Luật Dân sự và Luật Thương mại, Luật Đầu Tư, Luật Doanh Nghiệp

Trưởng đoàn Hội thẩm nhân dân được hưởng phụ cấp hoạt động hằng tháng theo Nghị định 73 là bao nhiêu?

Trưởng đoàn Hội thẩm nhân dân được hưởng phụ cấp hoạt động hằng tháng theo Nghị định 73 là bao nhiêu?

Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân: Phụ Cấp Hoạt Động Hằng Tháng, Cơ Cấu Thành Viên và Trách Nhiệm

Trong hệ thống tư pháp Việt Nam, vai trò của Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân là vô cùng quan trọng. Họ không chỉ tham gia vào quá trình xét xử mà còn đảm nhận nhiều trách nhiệm khác nhau. Bài viết này sẽ làm rõ một số điểm quan trọng liên quan đến phụ cấp, cơ cấu thành viên của Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân tại Tòa án Nhân Dân cấp tỉnh, và 10 trách nhiệm cũng như quyền hạn của họ theo quy định hiện hành.

1. Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân Được Hưởng Phụ Cấp Hoạt Động Hằng Tháng Là Bao Nhiêu?

Theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức phụ cấp hoạt động hằng tháng dành cho Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân hiện đang là 40% mức lương cơ sở. Căn cứ vào quy định tại Điều 22 của Quy chế tổ chức và hoạt động của Đoàn Hội Thẩm, Phó Trưởng Đoàn Hội Thẩm sẽ được hưởng 30% mức lương cơ sở.

Từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức lương cơ sở được quy định là 2.340.000 đồng/tháng. Do đó, từ đây, tính toán phụ cấp hàng tháng cho Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân sẽ là:

  • Phụ cấp = 40% x 2.340.000 = 936.000 đồng/tháng.

Sự thay đổi này là cơ sở quan trọng cho việc ghi nhận giá trị và công việc của họ trong hệ thống tư pháp hiện tại.

2. Số Lượng Thành Viên Của Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân Tại Tòa Án Nhân Dân Cấp Tỉnh Được Quy Định Như Thế Nào?

Theo Điều 4 của Quy chế 1213/2016/UBTVQH13, tổ chức của Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân sẽ bao gồm các Hội Thẩm được bầu để thực hiện nhiệm vụ xét xử tại mỗi Tòa án Nhân Dân cấp tỉnh và cấp huyện.

Cụ thể về số lượng thành viên:

  • Tại Tòa án Nhân Dân cấp tỉnh: cứ 2 Thẩm Phán sẽ tương ứng với 3 Hội Thẩm, nhưng tổng số Hội Thẩm không dưới 20 và không quá 100 người.
  • Tại Tòa án Nhân Dân cấp huyện: cứ 1 Thẩm Phán sẽ tương ứng với 2 Hội Thẩm, nhưng tổng số Hội Thẩm không dưới 15 và không quá 50 người (trừ trường hợp đặc biệt).

Ngoài ra, Đoàn Hội Thẩm còn có Trưởng Đoàn, Phó Trưởng Đoàn và các Hội Thẩm là thành viên. Số lượng Phó Trưởng Đoàn được xác định theo quy định:

  • Nếu Đoàn Hội Thẩm có dưới 25 Hội Thẩm thì chỉ có 01 Phó Trưởng Đoàn; từ 25 Hội Thẩm trở lên sẽ không quá 02 Phó Trưởng Đoàn.

3. 10 Trách Nhiệm và Quyền Hạn Của Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân Hiện Nay Ra Sao?

Theo Điều 5 của Quy chế tổ chức và hoạt động của Đoàn Hội Thẩm, 10 trách nhiệm và quyền hạn của Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân được quy định như sau:

  1. Tổ chức trao đổi kinh nghiệm xét xử, nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ và bảo vệ phẩm chất của các thành viên.
  2. Kiến nghị bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Hội Thẩm với các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
  3. Tham gia ý kiến với Tòa án Nhân Dân cùng cấp về hoạt động của Hội Thẩm.
  4. Thảo luận và tham gia ý kiến đối với các trường hợp khen thưởng, kỷ luật Hội Thẩm.
  5. Phối hợp tổ chức tập huấn cho Hội Thẩm.
  6. Tham gia ý kiến với dự thảo văn bản quy phạm pháp luật khi cần thiết.
  7. Kiến nghị để tạo điều kiện cho Hội Thẩm thực hiện nhiệm vụ xét xử.
  8. Đề xuất dự toán kinh phí hỗ trợ hoạt động của Đoàn Hội Thẩm gửi Tòa án để tổng hợp.
  9. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế – xã hội; tài liệu liên quan đến hoạt động của Hội Thẩm và Đoàn Hội Thẩm khi có yêu cầu.
  10. Tổ chức sơ kết, tổng kết định kỳ để báo cáo đến Hội đồng Nhân Dân và các cơ quan liên quan.

Việc hiểu rõ những trách nhiệm và quyền hạn này không chỉ giúp các thành viên Hội Thẩm có sự hoạch định rõ ràng trong công việc mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống tư pháp Việt Nam.

Kết Luận

Trưởng Đoàn Hội Thẩm Nhân Dân đóng một vai trò không thể thiếu trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Thông qua những quy định cụ thể về phụ cấp, số lượng thành viên và các nhiệm vụ của Đoàn Hội Thẩm, chúng ta có thể thấy được sự quan tâm của Nhà nước đối với vai trò và trách nhiệm của các Hội Thẩm. Sự đổi mới trong phụ cấp và cơ chế hoạt động của Hội Thẩm không chỉ nâng cao giá trị nghề nghiệp mà còn đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ cần thiết trong công tác xét xử.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về luật hoặc các lĩnh vực liên quan đến tư pháp, hãy truy cập vào luật để tìm hiểu thêm.